rét buốt nghĩa tiếng Anh là
frosty
/ˈfrɒsti/
(adj)
rét buốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frosty
Nghe phát âm giọng Mỹ của frosty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rét buốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frosty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frosty: rét buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frosty