rét buốt nghĩa tiếng Anh là
icy cold
/ˈaɪsi kəʊld/
(adj)
rét buốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của icy cold
Nghe phát âm giọng Mỹ của icy cold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rét buốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của icy cold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan icy cold: rét buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
icy cold