restrain nghĩa tiếng Việt là
kìm lại
restrain phiên âm IPA là /rɪˈstreɪn/
restrain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của restrain
Nghe phát âm giọng Mỹ của restrain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restrain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restrain