restorative (adj) nghĩa tiếng Việt là
khôi phục
restorative phiên âm IPA là /rɪˈstɒrətɪv/
restorative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restorative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restorative