restive (adj) nghĩa tiếng Việt là
bất an
restive phiên âm IPA là /ˈrɛstɪv/
restive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của restive
Nghe phát âm giọng Mỹ của restive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất an
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restive