restack nghĩa tiếng Việt là tạo lập
restack phiên âm IPA là /ˌriːˈstæk/
restack còn có các bản dịch khác là
Chồng lại, xếp lại, sắp xếp khác đi, giai cấp, tầng lớp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restack
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tạo lập