respire (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
hô hấp
respire phiên âm IPA là /rɪˈspaɪər/
respire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respire