resounded (past tense) nghĩa tiếng Việt là
vang lên
resounded phiên âm IPA là /rɪˈzaʊndɪd/
resounded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resounded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resounded