resonates (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cộng hưởng
resonates phiên âm IPA là /ˈrɛzəˌneɪts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resonates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resonates