resonated (verb) nghĩa tiếng Việt là
gợi lên
resonated phiên âm IPA là /ˈrɛzəneɪtɪd/
resonated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resonated
Nghe phát âm giọng Mỹ của resonated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gợi lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resonated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resonated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resonated