resonate phiên âm IPA là /ˈrezəneɪt/
resonate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resonate
Nghe phát âm giọng Mỹ của resonate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây tiếng vang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resonate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resonate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resonate