resilience nghĩa tiếng Việt là khả năng phục hồi
resilience phiên âm IPA là /rɪˈzɪliəns/
resilience còn có các bản dịch khác là
Nhầy, quánh, tính sánh đặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resilience
Mở Rộng