resides (v) nghĩa tiếng Việt là
sống
resides phiên âm IPA là /rɪˈzaɪdz/
resides còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resides
Nghe phát âm giọng Mỹ của resides
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resides
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resides
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resides