residents (n) nghĩa tiếng Việt là
Hàng xóm
residents phiên âm IPA là /ˈrɛzɪdənts/
residents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residents
Nghe phát âm giọng Mỹ của residents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hàng xóm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residents