resident (adj) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
resident phiên âm IPA là /ˈrɛzɪdənt/
resident còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resident
Nghe phát âm giọng Mỹ của resident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resident
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resident