resident (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
resident phiên âm IPA là /ˈrezɪdənt/
resident còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resident
Nghe phát âm giọng Mỹ của resident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resident
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resident