researching (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nghiên cứu
researching phiên âm IPA là /rɪˈsɜːtʃɪŋ/
researching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của researching
Nghe phát âm giọng Mỹ của researching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghiên cứu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của researching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan researching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
researching