rerun (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm lại
rerun phiên âm IPA là /ˈriːrʌn/
rerun còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rerun
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rerun