reputability (n) nghĩa tiếng Việt là
lịch sự
reputability còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reputability
Nghe phát âm giọng Mỹ của reputability
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reputability
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputability
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputability