repudiate (v) nghĩa tiếng Việt là
Từ chối
repudiate phiên âm IPA là /rɪˈpjuːdieɪt/
repudiate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repudiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repudiate