reptile (n) nghĩa tiếng Việt là
Bò sát
reptile phiên âm IPA là /ˈrɛptaɪl/
reptile còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reptile
Nghe phát âm giọng Mỹ của reptile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bò sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reptile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reptile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reptile