reproving (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
quở trách
reproving phiên âm IPA là /rɪˈpruːvɪŋ/
reproving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reproving
Nghe phát âm giọng Mỹ của reproving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quở trách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reproving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reproving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reproving