representatives nghĩa tiếng Việt là Người được giao phó
representatives phiên âm IPA là /ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/
representatives còn có các bản dịch khác là
Phó thác, nghị sĩ, đại biểu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan representatives
Mở Rộng