reposed nghĩa tiếng Việt là nghỉ ngơi
reposed phiên âm IPA là /rɪˈpoʊzd/
reposed còn có các bản dịch khác là
Nằm nghỉ, đã nghỉ ngơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reposed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghỉ ngơi