replaying (v) nghĩa tiếng Việt là
chơi lại
replaying phiên âm IPA là /riˈpleɪɪŋ/
replaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replaying