replaying (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang phát lại
replaying phiên âm IPA là /riˈpleɪɪŋ/
replaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replaying