repeated nghĩa tiếng Việt là lặp lại
repeated phiên âm IPA là /rɪˈpiːtɪd/
repeated còn có các bản dịch khác là
Tái diễn, đã lặp lại, lặp đi lặp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lặp lại