repeat (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lặp lại
repeat phiên âm IPA là /rɪˈpiːt/
repeat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeat