repay (v) nghĩa tiếng Việt là
trả nợ
repay phiên âm IPA là / rɪˈpeɪ/
repay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repay