repatriate phiên âm IPA là /riˈpeɪtrieɪt/
repatriate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repatriate
Nghe phát âm giọng Mỹ của repatriate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồi hương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repatriate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repatriate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repatriate