repairs (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
sửa chữa
repairs phiên âm IPA là /rɪˈpɛrz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repairs
Nghe phát âm giọng Mỹ của repairs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sửa chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repairs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repairs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repairs