reo hò nghĩa tiếng Anh là
cheering
/ˈtʃɪərɪŋ/
(adj)
reo hò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheering
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của reo hò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheering: reo hò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheering