renovieren nghĩa tiếng Việt là Sửa sang lại
renovieren còn có các bản dịch khác là
đổi mới, làm mới, cải tạo, tu sửa, tân trang lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa sang lại