renovation (n) nghĩa tiếng Việt là
đổi mới
renovation phiên âm IPA là /ˌrɛnəˈveɪʒən/
renovation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renovation
Nghe phát âm giọng Mỹ của renovation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổi mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renovation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovation