renovate nghĩa tiếng Việt là
tu sửa
renovate phiên âm IPA là /ˈrɛnəveɪt/
renovate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovate