renommieren (v) (gehoben) nghĩa tiếng Việt là
Phô trương
renommieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của renommieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phô trương
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của renommieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renommieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renommieren