reng kèn nghĩa tiếng Đức là
läutete
(v)(Intransitives Verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của läutete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của reng kèn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan läutete: reng kèn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
läutete