renegade phiên âm IPA là /ˈrɛnɪˌɡeɪd/
renegade còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renegade
Nghe phát âm giọng Mỹ của renegade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ phản bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renegade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renegade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renegade