rên rỉ nghĩa tiếng Anh là sizzled
/ˈsɪzəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sizzled: rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sizzled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rên rỉ