rèn luyện sức khỏe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Fitnessübungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rèn luyện sức khỏe
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Fitnessübungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fitnessübungen: rèn luyện sức khỏe
Mở Rộng