rèn giũa nghĩa tiếng Anh là
honed
/həʊnd/
(v)
rèn giũa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honed
Nghe phát âm giọng Mỹ của honed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rèn giũa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honed: rèn giũa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honed