remuneration (n) nghĩa tiếng Việt là
đền bù
remuneration phiên âm IPA là /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/
remuneration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remuneration
Nghe phát âm giọng Mỹ của remuneration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đền bù
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remuneration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remuneration