removal from office (n) nghĩa tiếng Việt là
bãi nhiệm
removal from office phiên âm IPA là /rɪˈmuːvəl frəm ˈɒfɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của removal from office
Nghe phát âm giọng Mỹ của removal from office
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bãi nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của removal from office
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan removal from office
Mở Rộng