remittent (adj) nghĩa tiếng Việt là
Từng đợt
remittent phiên âm IPA là /rɪˈmɪtənt/
remittent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remittent
Nghe phát âm giọng Mỹ của remittent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từng đợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remittent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remittent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remittent