remissly (adv) nghĩa tiếng Việt là
Lơ là
remissly phiên âm IPA là /rɪˈmɪsli/
remissly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remissly
Nghe phát âm giọng Mỹ của remissly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lơ là
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remissly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remissly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remissly