remembrance nghĩa tiếng Việt là hồi ức
remembrance phiên âm IPA là /rɪˈmɛmbrəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remembrance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remembrance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hồi ức