remedy nghĩa tiếng Việt là thuốc men
remedy còn có các bản dịch khác là
Biện pháp khắc phục, biện pháp, chữa trị, cách chữa trị, phương thuốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remedy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remedy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuốc men