remedied (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
khắc phục
remedied phiên âm IPA là /ˈrɛmədid/
remedied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remedied
Nghe phát âm giọng Mỹ của remedied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắc phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remedied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remedied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remedied