remark (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Nhận xét
remark phiên âm IPA là /rɪˈmɑːrk/
remark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remark