remade (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm lại
remade phiên âm IPA là /ˈriːˌmeɪd/
remade còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remade
Nghe phát âm giọng Mỹ của remade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remade