relocating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm
relocating phiên âm IPA là /ˌriːləʊˈkeɪtɪŋ/
relocating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relocating
Nghe phát âm giọng Mỹ của relocating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relocating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relocating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relocating